Đá Nung Kết Là Gì? Tất Tần Tật Về Đá Nung Kết Dekton

1. Đá nung kết là gì?

2. Ưu điểm vượt trội của đá nung kết Dekton
Đá Dekton® hay đá nung kết hạt là một hỗn hợp tinh chỉnh của hơn 20 khoáng chất từ thiên nhiên, không chứa chất kết dính. Dekton sử dụng công nghệ cao PST ( Particle sintering technology - công nghệ nung kết hạt) độc quyền của Cosentino. Là quá trình nung kết (xử lí nhiệt) các khoáng chất để chúng có thể kết nối và thay đổi cấu trúc bên trong của khoáng chất. Nhờ đó mà Dekton ra đời trong thời gian ngắn thay vì hàng ngàn năm trong tự nhiên.Dưới đây là những ưu điểm tuyệt vời của đá nung kết Dekton như:
+ Siêu cứng đạt 7/10 theo thang Mohs so với kim cương, chống trầy xước, va đập, chịu được mật độ đi lại dày đặc.
+ Chống thấm nước, chống bám bẩn kể cả những vết bẩn cứng đầu như café, rượu vang,…
+ Chịu được nhiệt độ cao, không bị ảnh hưởng khi tiếp xúc với lửa.
+ Kháng tia UV, không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ, bền màu trước các tác động của thời tiết.
+ Đạt nhiều chứng chỉ quốc tế về đảm bảo chất lượng, an toàn với sức khỏe con người và môi trường như Greengruad, NSF, BBA, Voc, EPD, Fire Safety, NOA, ETA,…
+ Đa dạng màu sắc, bề mặt, độ dày 4mm – 8mm - 12mm – 20m – 30mm, đường vân đặc biệt. Đá nung kết khổ lớn tạo nên không gian liền mạch, không thấy mối nối mang đến tính thẩm mỹ cao.



+ Tuổi thọ cao, có khả năng chống xước hoàn hảo trước các va chạm lực từ bên ngoài giúp bề mặt luôn bền đẹp theo thời gian.
+ Ứng dụng vào nhiều hạng mục ốp lát trang trí nội – ngoại thất như ốp mặt dựng tòa nhà, mặt tiền, lát nền, ốp bếp, cầu thang, phòng tắm,… kể cả những vị trí thường xuyên tiếp xúc với hóa chất như phòng thí nghiệm.
Cùng Eurostone chiêm ngưỡng những đặc tính vượt trội của đá Dekton:
3. Đá Dekton sở hữu tính thẩm mỹ cao
Với hơn 50+ mẫu đá đa dạng về đường vân, màu sắc, bề mặt hoàn thiện độc đáo, sáng tạo. Đá Dekton trở thành xu hướng vật liệu được yêu thích tại nhiều quốc gia trên thế giới đặc biệt là các nước Châu Âu. Dekton chính là điểm nhấn không thể thiếu cho không gian sống với vẻ đẹp sang trọng, tinh tế cho mọi góc nhìn.
4. Cách mạng trong công nghệ sản xuất đá cao cấp
PST ( Particle sintering technology) thực sự là một quy trình sáng tạo, một bước nhảy vọt về công nghệ cho phép tạo ra một vật liệu mang tính cách mạng và hàng đầu. Đá Dekton kết quả của quá trình hơn 22.000 giờ nghiên cứu và phát triển. Tập đoàn Cosentino đã đầu tư 172 triệu USD cho việc nghiên cứu đá Dekton và xây dựng một nhà máy hiện đại mới tại trụ sở chính của công ty ở Tây Ban Nha.- Particle sintering technology - công nghệ nung kết hạt độc quyền với nhiệt độ được nung ở mức 1.200 độ mô phỏng quá trình hình thành đá núi lửa, loại bỏ mọi lỗ rỗng bên trong kết cấu. Công nghệ được phát triển bởi nhóm Nghiên cứu & Phát triển (R&D) của Tập đoàn Cosentino
- Cỗ máy ép của Dekton tác dụng một lực 25.000 tấn lên mỗi phiến đá. Tương đương với 111 bức tượng Nữ thần Tự do hoặc 2.5 trọng lượng tháp Eiffel đề lên hàng giờ trên mỗi phiến đá. Mức áp suất này cao hơn khoảng 20% so với bất kỳ vật liệu sứ cao áp nào khác trên thế giới.
- Bề mặt tấm đá sẽ được in màu bằng máy chuyên dụng có độ nét cao khiến cho tấm đá mang vẻ đẹp sống động tự nhiên và bền màu với thời gian.
- Dekton là một vật liệu hoàn toàn vô cơ, nó không chứa bất kỳ loại nhựa hoặc chất phụ gia nào có khả năng chống thấm cực tốt.
- Một số sản phẩm tiêu biểu của dòng đá Dekton:
5. Sự khác biệt của đá nung kết Dekton với các loại đá khác
5.1 So sánh đá nung kết Dekton với đá nung kết trong nước
| Tiêu chí | Đá Dekton | Đá nung kết trong nước |
| Ưu điểm | - Chống mài mòn tốt nên trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các hạng mục nội - ngoại thất như mặt tiền, mặt dựng bên ngoài tòa nhà, ốp tường, lát nền,... kể cả các công trình thương mại thường xuyên chịu sự va chạm. - Siêu cứng đạt 7/10 thang Mohs và chỉ đứng sau kim cương - Độ thấm gần như bằng 0 nên chống thấm, bán bẩn cực tốt - Không ngấm, phản ứng với hóa chất. - Chống tia UV, chống cháy, chống axit. - Chống va đập, trầy xước - Đa dạng về bề mặt, độ dày 4mm, 8mm, 12mm, 20mm và đặc biệt là 30mm - Đáp ứng nhiều tiêu chuẩn quốc tế về an toàn đối với sức khỏe và môi trường như NSF, Greenguard, Greenguard Gold, EPD, BBA, VOC (Eurofins) A+,.... - Bảo hành lên đến 25 năm (tùy hạng mục sử dụng) |
- Đá có khả năng chống xước, khả năng chịu lực tốt và chống nứt vỡ nhờ độ cứng cao.
- Chống đóng băng và không bị hư hại trong điều kiện nhiệt độ thấp.
- Chống thấm, không ngấm nước, hóa chất hay bất cứ loại chất lỏng nào.
- Đa dạng độ dày 6mm, 12mm, 20mm
- Đá rất dễ vệ sinh, làm sạch và lau chùi tránh ố màu
- Chống tia UV, vì màu sắc của đá có nguồn gốc từ 100% tự nhiên nên không bị biến đổi khi tiếp xúc ánh sáng mặt trời hoặc nhiệt độ cao.
|
| Nhược điểm | Một số loại đá có chi phí khá cao so với đá tự nhiên | Đá có chi phí khá cao so với đá tự nhiên |
| Ứng dụng | - Ngoại thất: ốp mặt dựng tòa nhà, mặt tiền, lát nền, lát đáy hồ bơi,… - Nội thất: ốp bếp, cầu thang, ốp tường, vách tivi, thang máy, lò sưởi, phòng tắm,… |
Làm bàn bếp, ốp tường, làm hàng rào, lát sàn, ốp thang máy, thang bộ… |
5.2 So sánh đá Dekton với đá tự nhiên
| Tiêu chí | Đá Dekton | Đá tự nhiên |
| Khái niệm | Dekton là thương hiệu đá nhân tạo cao cấp “số 1” thế giới đến từ Tây Ban Nha. Đá Dekton® hay đá nung kết, là một hỗn hợp tinh chỉnh của hơn 20 khoáng chất chiết xuất từ thiên nhiên, không chứa chất kết dính, là sản phẩm của một sự mô phỏng rút gọn của các quá trình biến đổi chất của đá tự nhiên hàng nghìn năm nhờ công nghệ PST ( Particle sintering technology - công nghệ thiêu kết hạt). |
- Đá tự nhiên được hình thành bởi thiên nhiên qua hàng ngàn năm, hàng triệu năm. - Đá được khai thác từ trái đất tại các địa điểm khác nhau. |
| Đặc điểm màu sắc | Đa dạng màu sắc, mẫu mã phong phú phù hợp với tất cả phong cách thiết kế từ cổ điển đến hiện đại | Màu sắc của đá đa phần là những sắc màu cơ bản như đen, trắng, nâu, xám |
| Ưu điểm | - Ứng dụng không giới hạn cho các hạng mục nội - ngoại thất như mặt tiền, mặt dựng bên ngoài tòa nhà, ốp tường, lát nền,... - Siêu cứng đạt 7/10 thang Mohs so với kim cương - Độ thấm gần như bằng 0 nên chống thấm, bán bẩn cực tốt - Không ngấm, phản ứng với hóa chất. - Chống tia UV, chống cháy, chống axit. - Chống va đập, trầy xước - Đa dạng về bề mặt, độ dày 4mm, 8mm, 12mm, 20mm, 30mm - Đáp ứng nhiều tiêu chuẩn quốc tế về an toàn đối với sức khỏe và môi trường như NSF, Greenguard, Greenguard Gold, EPD, BBA, VOC (Eurofins) A+,.... - Bảo hành lên đến 25 năm (tùy hạng mục sử dụng) |
- Mỗi tấm đá đều có đặc điểm riêng không trùng lặp. - Độ bền cao và khả năng chịu nhiệt, chịu lực tốt. - An toàn với sức khỏe. - Độ bền về màu rất cao. - Độ rỗng thấp rất khó cho vi khuẩn xâm nhập. - Chống thấm, chống cháy, chịu nhiệt tốt |
| Nhược điểm | Một số loại đá có chi phí khá cao so với đá tự nhiên | - Dễ ăn mòn bởi hóa chất tẩy rửa - Đá granite khó bị trầy bề mặt, nhưng đã bị trầy xước thì khả năng khắc phục rất khó - Cần bảo dưỡng thường xuyên, định kỳ. |
| Ứng dụng | - Ngoại thất: ốp mặt dựng tòa nhà, mặt tiền, lát nền, lát đáy hồ bơi,… - Nội thất: ốp bếp, cầu thang, ốp tường, vách tivi, thang máy, lò sưởi, phòng tắm,… |
- Lát sàn, trang trí bàn ăn, bàn bếp, quầy bar,... - Ốp tường, làm cầu thang bộ hoặc trang trí cầu thang máy. |
6. Một số công trình sử dụng đá Dekton







7. Bảng giá đá nung kết Dekton update tháng 5/2023
|
STT |
SẢN PHẨM |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ |
|
1 |
Đá Dekton Lucid KC New |
M2 |
8.500.000đ - 25.700.000đ |
|
2 |
Đá Dekton Lunar |
M2 |
6.960.000đ - 17.200.000đ |
|
3 |
Đá Dekton Kelya |
M2 |
6.960.000đ - 17.200.000đ |
|
4 |
Đá Dekton Aura 22 Bookmatch |
M2 |
7.390.000đ - 19.500.000đ |
|
5 |
Đá Dekton Aura 22 |
M2 |
7.390.000đ - 19.500.000đ |
|
6 |
Đá Dekton Bromo |
M2 |
5.900.000đ - 13.800.000đ |
|
7 |
Đá Dekton Helena |
M2 |
8.500.000đ - 22.800.000đ |
|
8 |
Đá Dekton Sirius |
M2 |
5.900.000đ - 13.800.000đ |
|
9 |
Đá Dekton Trance KC New |
M2 |
8.500.000đ - 22.800.000đ |
|
10 |
Đá Dekton Sasea |
M2 |
5.900.000đ - 13.800.000đ |
|
11 |
Đá Dekton Arga |
M2 |
8.500.000đ - 22.800.000đ |
|
12 |
Đá Dekton Awake KC New |
M2 |
8.500.000đ - 22.800.000đ |
|
13 |
Đá Dekton Laurent |
M2 |
7.390.000đ - 19.500.000đ |
|
14 |
Đá Dekton Daze KC New |
M2 |
7.390.000đ - 19.500.000đ |
|
15 |
Đá Dekton Entzo 22 |
M2 |
12.600.000đ - 19.500.000đ |
Với hơn 12 năm kinh nghiệm trong tư vấn – thiết kế - thi công đá cao cấp tại Việt Nam Eurostone tự hào là sự lựa chọn đáng tin cậy dành cho bạn. Chúng tôi tự tin mang đến các sản phẩm đá nhân tạo, đá tự nhiên cao cấp với chất lượng sản phẩm, dịch vụ và giá trị thẩm mỹ vượt trội.







































